| |||
liệu đấy!; coi chừng đấy!; liệu hồn! | |||
| |||
thử (испытывать); thử thách (испытывать); thử nghiệm (испытывать); thí nghiệm (испытывать); nếm (на вкус); nếm thử (на вкус); thử làm (пытаться сделать что-л.); cố thử (пытаться сделать что-л.) |
попробуйте : 9 phrases in 2 subjects |
General | 8 |
Microsoft | 1 |