![]() |
| |||
giầm sút; giảm bớt; giảm thấp; hạ thấp; thấp kém; thấp hơn bình thường | |||
trầm uất; u sầu | |||
| |||
hạ thấp; hạ... xuống; hạ; xuống; giảm; giảm bớt; giảm nhẹ | |||
giáng cấp | |||
hạ chức (по службе); thuyên cấp (по службе); giáng chức (по службе); giáng cấp (по службе) | |||
| |||
hạ thấp; hạ xuống (звучать ниже, тише); hạ; xuống; được, bị giảm bớt; giảm sút; giảm xuống; dịu xuống (звучать ниже, тише); khẽ lại (звучать ниже, тише) |
пониженный: 14 phrases in 1 subject |
General | 14 |