DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
понижение nstresses
gen. sự hạ thấp (действие); hạ xuống (действие); giảm bớt (действие); sự hạ chức (по службе); thuyên cấp (по службе); giáng chức (по службе); chỗ thấp (место); chỗ trũng (место)
понижение: 6 phrases in 1 subject
General6