DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
понадеяться vstresses
gen. hy vọng vào; trông cậy vào; trông mong vào; hy vọng hão huyền (о несбывшихся надеждах); mơ màng (о несбывшихся надеждах); mơ mòng (о несбывшихся надеждах)