DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
помеха nstresses
gen. điều, sự trở ngại; chướng ngại; cản trở; quấy nhiễu; vướng mắc; mắc míu
помехи n
tech. nhiễu động; tạp âm; âm tạp; nhiễu âm; âm nhiễu; nhiễu loạn; nhiễu
помеха: 1 phrase in 1 subject
General1