положить | |
gen. | đặt; đế; đưa... vào; cho... vào; bỏ... vào; tra... vào |
сахар | |
gen. | đường |
в | |
gen. | vào lúc |
чаять | |
obs. | mong đợi |
| |||
đặt (строить); đế; đưa... vào; cho... vào; bỏ... vào; tra... vào; pha... vào (подмешивать); gửi... vào (делать вклад); xây (строить) | |||
| |||
trông cậy; trông mong; hy vọng; trông; cậy; dựa; tin; nhờ | |||
| |||
cứ cho rằng; giả sử rằng |
положить: 51 phrases in 3 subjects |
Figurative | 2 |
General | 46 |
Nonstandard | 3 |