| |||
bị chinh phục; khuất phục; phục tùng; chịu thua | |||
| |||
chinh phục (силой подчинять); bắt... khuất phục (силой подчинять); bắt... phục tùng (силой подчинять); chế ngự (силой подчинять) | |||
chinh phục (пленять); làm say đắm (пленять); làm say mê (пленять); làm đắm đuối (пленять) |
покоряться : 4 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Humorous / Jocular | 2 |