DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
покорный adj.stresses
gen. ngoan ngoãn; dễ bảo; tồ ra vâng lời (выражающий послушание, phục tùng); bị khuất phục (подвластный); bị phụ thuộc (подвластный); bị lệ thuộc (подвластный)
покорно adv.
gen. dễ bào
покорный
: 4 phrases in 2 subjects
Ironical2
Obsolete / dated2