DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
покорно adv.stresses
gen. dễ bào
покорный adj.
gen. ngoan ngoãn; dễ bảo; tồ ra vâng lời (выражающий послушание, phục tùng); bị khuất phục (подвластный); bị phụ thuộc (подвластный); bị lệ thuộc (подвластный)
покорно adv.
gen. một cách ngoan ngoãn
покорно
: 7 phrases in 2 subjects
Ironical4
Obsolete / dated3