| |||
dễ bào | |||
| |||
ngoan ngoãn; dễ bảo; tồ ra vâng lời (выражающий послушание, phục tùng); bị khuất phục (подвластный); bị phụ thuộc (подвластный); bị lệ thuộc (подвластный) | |||
| |||
một cách ngoan ngoãn |
покорно : 7 phrases in 2 subjects |
Ironical | 4 |
Obsolete / dated | 3 |