DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
покорить vstresses
gen. chinh phục (силой подчинять); bắt... khuất phục (силой подчинять); bắt... phục tùng (силой подчинять); chế ngự (силой подчинять)
fig. chinh phục (пленять); làm say đắm (пленять); làm say mê (пленять); làm đắm đuối (пленять)
покориться v
gen. bị chinh phục; khuất phục; phục tùng; chịu thua
покорить: 7 phrases in 2 subjects
General5
Humorous / Jocular2