DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
показать кукишstresses
inf. nhạo báng (кому-л., ai); khinh thị (кому-л., ai); từ chối ai (кому-л., bằng một cứ chi thô bi: đưa nắm tay ra có chìa ngón cái đặt giữa ngón trồ và ngón giữa)