DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
познакомить vstresses
gen. giới thiệu; nói cho biết
познакомиться v
gen. tự giới thiệu (с кем-л.); làm quen (с кем-л.); tìm hiểu (с чем-л.); nghiên cứu (с чем-л.)
познакомить
: 12 phrases in 1 subject
General12