DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подсчёт nstresses
gen. sự kiềm kê; tồng kê; tồng cộng; tính toán; kiềm; tính
подсчёты n
gen. kết quả tính toán; tính toán
подсчёты
: 10 phrases in 1 subject
General10