| |||
ửng hòng; tự đánh phấn hồng (румянами); đánh má hồng (румянами); chín vàng (о пирогах и т.п.); vàng ra (о пирогах и т.п.) | |||
| |||
làm ửng hồng; đánh phấn hồng (румянами); đánh má hòng (румянами); nướng vàng (делать поджаристым); rán vàng (делать поджаристым); quay vàng (делать поджаристым) |