DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подраться vstresses
gen. đánh nhau (сражаться); đánh lộn; ầu đả; choàng nhau; chọi nhau; đánh (сражаться); đấu (сражаться); chiến đấu (сражаться)
fig. đấu tranh (бороться за что-л.); phấn đấu (бороться за что-л.)
подраться
: 7 phrases in 1 subject
General7