| |||
sửa sơ qua; chữa sơ qua; tu sửa; tu bổ; điều chỉnh; tu chính; tu chỉnh; sửa (một ít); sửa lại (приводить в порядок); chữa lại (приводить в порядок); kéo lại (приводить в порядок); vuốt lại (приводить в порядок, cho ngay ngắn) | |||
hòi phục sức khỏe một phần nào (восстанавливать здоровье); chữa được một phần (подлечивать) |