DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подкупить vstresses
gen. mua chuộc; đút lót; hối lộ; lót; mua thêm (покупать дополнительно, một ít)
fig. làm được lòng; gây được cảm tình
подкупить: 2 phrases in 1 subject
General2