DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
подкупающий adj.stresses
gen. dễ thương; dễ mến; đáng yêu; khà ái; quyến rũ
подкупать v
gen. mua chuộc; đút lót; hối lộ; lót; mua thêm (покупать дополнительно, một ít)
fig. làm được lòng; gây được cảm tình
подкупающий
: 1 phrase in 1 subject
General1