DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подключать vstresses
gen. cho... chạy; cho... hoạt động; nối mạch; mắc... vào; cắm... vào
подключаться v
gen. được cho chạy; được nối mạch; được mắc vào; được cắm vào
inf. tham dự (становиться участником чего-л.); tham gia (становиться участником чего-л.); có chân (становиться участником чего-л.)