DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
noun | noun | to phrases
поддержка nstresses
gen. sự giúp đỡ (помощь)
comp., MS hỗ trợ
поддержка n
gen. nâng đỡ (помощь); đỡ đần (помощь); ủng hộ (помощь); yểm hộ (помощь); yểm trợ (помощь); hỗ trợ (помощь); viện trợ (помощь); chi viện (помощь); chỗ dựa (опора); nơi nương tựa (опора); hậu thuẫn (опора); giá (опора); bệ (опора)
поддержка
: 17 phrases in 2 subjects
General7
Microsoft10