DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
подготовлять vstresses
gen. chuẩn bị; sửa soạn; trù bị; đào tạo (обучать); huấn luyện (обучать)
подготовляться v
gen. tự chuẩn bị; sửa soạn; trù bị