![]() |
подготавливать | |
gen. | chuẩn bị; sửa soạn; trù bị; đào tạo; huấn luyện |
материал | |
gen. | vật liệu; chất liệu |
к | |
gen. | đến |
совещание | |
gen. | hội nghị |
| |||
chuẩn bị; sửa soạn; trù bị; đào tạo (обучать); huấn luyện (обучать) | |||
| |||
tự chuẩn bị; sửa soạn; trù bị |
подготавливать материалы к совещанию : 6 phrases in 1 subject |
General | 6 |