DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
подготавливать
 подготавливать
gen. chuẩn bị; sửa soạn; trù bị; đào tạo; huấn luyện
| материалы
 материал
gen. vật liệu; chất liệu
| к
 к
gen. đến
| совещанию
 совещание
gen. hội nghị

to phrases
подготавливать vstresses
gen. chuẩn bị; sửa soạn; trù bị; đào tạo (обучать); huấn luyện (обучать)
подготавливаться v
gen. tự chuẩn bị; sửa soạn; trù bị
подготавливать материалы к совещанию
: 6 phrases in 1 subject
General6