DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
подвергнуться vstresses
gen. bị; chịu; lâm vào; rơi vào; sa vào
подвергнуть v
gen. bắt... chịu; hãm... vào; đẩy... vào; làm cho
подвергнуться
: 19 phrases in 1 subject
General19