Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Arabic
Chinese
Czech
Danish
English
Estonian
Finnish
French
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
подбодрить
v
stresses
gen.
khuyến khích
;
động viên
;
khích lệ
;
cồ lệ
;
miễn lệ
;
làm sảng khoái
подбодриться
v
gen.
sảng khoái lên
;
tỉnh táo ra
;
tươi tỉnh lên
;
tỏ vẻ sảng khoái
(принимать бодрый вид, tỉnh táo, tươi tỉnh)
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips