| |||
quay người; xoay người; quay mình; quay đầu; ngoái cồ; xây lưng; quay; xoay | |||
xoay chiều; đồi hướng; xoay chuyền; chuyền biến; chuyền | |||
| |||
quay (менять направление); xoay; vặn; xây; rẽ (менять направление); ngoặt (менять направление); ngoắt (менять направление); quắt (менять направление); quành (менять направление); rẽ ngoặt (менять направление) | |||
quay; chuyền; lái ngoặt |
поворачиваться : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |