DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
повозить vstresses
gen. chuyên chở; chở; tải; xe
повозиться v
gen. trờ mình (поворочаться); trằn trọc (поворочаться)
inf. lúi húi; loay hoay; mất thì giờ
повозить
: 1 phrase in 1 subject
General1