| |||
đồ (падать); rơi (падать); ngã (падать); ngã khuyu (падать); sụp đồ (рушиться); ngả (крениться); nghiêng (крениться) | |||
| |||
làm đổ; đánh đổ; làm ngã (кого-л.); vật (в борьбе); đốn (деревья); đẵn (деревья); chặt (деревья); hạ (деревья); bốc lên cuồn cuộn (о дыме и т.п.); tỏa mù mịt (о дыме и т.п.); rơi (о снеге); sa (о снеге) | |||
lũ lượt kéo đi (двигаться массой); kéo đi đông (двигаться массой) |
повалиться : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |