DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
победоносный adj.stresses
gen. chiến thắng; thắng lợi; bách chiến bách thắng (всегда побеждающий); trăm trận trăm thắng (всегда побеждающий)
fig. đắc thắng
победоносный
: 5 phrases in 1 subject
General5