DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
победитель nstresses
gen. người chiến thắng; người thắng trận; người thắng lợi (в состязаниях); người thẳng (в состязаниях); người được cuộc (в состязаниях)
победитель
: 2 phrases in 1 subject
General2