DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переселение nstresses
gen. sự di dân; di cư; sự chuyển chỗ ở (на новую квартиру); dọn nhà (на новую квартиру); chuyền nhà (на новую квартиру)
переселение
: 1 phrase in 1 subject
Historical1