DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переработка nstresses
gen. sự chế biến (сырья); chế tạo (сырья); điều chế (сырья); tinh chế (сырья); gia công (сырья); xử lý (сырья); sự sửa lại (переделка); chỉnh lý (переделка); tu chính (переделка); tu chỉnh (переделка); cải biên (переделка)
inf. việc làm quá mức (работа сверх нормы); việc làm thêm (работа сверх нормы)
переработка
: 2 phrases in 1 subject
General2