| |||
đóng bìa cứng (книги и т.п.); đóng lại (книги и т.п.); đóng (книги и т.п.); đan... (сплетать, lại); bện... (сплетать, lại); tết... (сплетать, lại); kết... (сплетать, lại); đan lại (заново); tết lại (заново); bện lại (заново); kết lại (заново) | |||
| |||
đan nhau; bện nhau; tết lại với nhau; kết lại với nhau | |||
kết liền; gắn liền; gắn bó; xoắn xít; chằng chịt; quyện nhau |
переплетать : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |