![]() |
переодевать | |
gen. | mặc quần áo khác; thay quần áo; hóa trang; cài trang; giả trang; trá hình |
в | |
gen. | vào lúc |
новое | |
comp., MS | mới+mới nổi |
платье | |
gen. | áo đầm |
| |||
mặc quần áo khác; thay quằn áo khác; hóa trang (с целью маскировки); cải trang (с целью маскировки); giả trang (с целью маскировки); trá hình (с целью маскировки); đội lốt (с целью маскировки) | |||
| |||
mặc quần áo khác; thay quần áo; hóa trang (с целью маскировки); cài trang (с целью маскировки); giả trang (с целью маскировки); trá hình (с целью маскировки) |
переодеваться: 5 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Informal | 2 |