DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перенапрячь vstresses
gen. làm... căng quá; làm... căng thằng quá
перенапрячься v
gen. bị căng quá; căng thẳng quá
 Russian thesaurus
перенапрягшись v
gen. деепр. от перенапрячься
перенапрягши v
gen. деепр. от перенапрячь