| |||
trôi nổi | |||
| |||
đổi dời; di chuyền; chuyển di; chuyển dời; dời... đi; chuyền... đi; thiên... đi; chuyền; thiên; di; dời; thuyên chuyển (по службе); chuyền dịch (по службе); điều động (по службе); thuyên (по службе); chuyển (по службе); đồi (по службе); điều (по службе) | |||
chuyển; chuyển giao | |||
| |||
được, bị di chuyển; chuyền di; chuyển dời; dời đi; chuyền đi; thiên đi; đổi chỗ; chuyền chỗ; dời chỗ; chuyền dịch | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
смена |
перемещаемый : 1 phrase in 1 subject |
Microsoft | 1 |