DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
переменный adj.stresses
gen. hay thay đổi (biến đổi); biến thiên; khả biến (изменяемый); có thể biến đổi (изменяемый, thay đồi)
переменный
: 8 phrases in 4 subjects
Economy1
Electronics1
General4
Microsoft2