Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Chinese
Czech
English
Estonian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Latvian
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
перевоспитать
v
stresses
gen.
giáo dục lại
;
cảm hóa
;
cải tạo
;
cải tạo tư tưởng
;
tác động xấu
(в плохую сторону)
;
ảnh hưởng xấu
(в плохую сторону)
перевоспитаться
v
gen.
cải hóa
;
sửa mình
;
được cài tạo
;
đồ đốn
(в плохую сторону)
;
bị ảnh hường xấu
(в плохую сторону)
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips