DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
перевозить vstresses
gen. chuyền đi (в другое место); tài đi (в другое место); chờ đi (в другое место); xe đi (в другое место); chuyên chở (в другое место); vận tải (в другое место); vận chuyền (в другое место); chuyền vận (в другое место); chuyên chở... qua; vận chuyển... qua; tải... qua; xe... qua; chở... qua
перевозить
: 3 phrases in 1 subject
General3