DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
перевесить vstresses
gen. treo... ở chỗ khác (на другое место); treo... sang (на другое место, nơi khác); cân lại (взвешивать заново); nặng hơn (быть тяжелее); nặng cân hơn (быть тяжелее)
fig. trội hơn; chiếm ưu thế; có lợi thế; có ý nghĩa hơn
перевеситься v
gen. cúi xuống; oằn xuống