DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
патентованный adj.stresses
gen. có bằng sáng chế; có bằng phát minh; được chứng nhận
fig., inf. chính cống; thực thụ; hạng nặng; có bằng cấp
патентовать v
gen. cấp bằng sáng chế; cấp bằng phát minh; chứng nhận phát minh
патентованный
: 6 phrases in 1 subject
General6