DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
пасмурно adv.stresses
gen. một cách ảm đạm; buồn rầu; sầu não; trời râm
пасмурный adj.
gen. u ám; vân vụ; phủ mây; râm
fig. ảm đạm; u buồn; u sầu; buồn rầu; sầu não
пасмурно adv.
gen. u buồn; u sầu; trời u ám; trời vân vụ; trời phủ mây
пасмурно
: 7 phrases in 1 subject
General7