DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
паритетный adj.stresses
law đồng đẳng; quân đẳng; bằng nhau; ngang nhau
 Russian thesaurus
паритетный adj.
gen. прил. от паритет
паритетный
: 1 phrase in 1 subject
General1