DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
палочка nstresses
gen. cái, chiếc que; đũa; gậy con; cái que đánh nhịp (дирижёрская); thanh (брусок); que (брусок)
bacteriol. trực khuẩn; khuẩn que
палочки n
anat. que
 Russian thesaurus
палочка n
dimin. палка
палочка: 18 phrases in 1 subject
General18