DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
палаточный adj.stresses
gen. thuộc về lều vải; lều bạt; lều; trong quán (ларёчный); hiệu nhò (ларёчный)
 Russian thesaurus
палаточный adj.
gen. прил. от палатка
палаточный: 3 phrases in 1 subject
General3