DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
павших
 павшие
gen. liệt sĩ; tiên liệt; chiến sĩ trận vong
| заменят
 заменить
gen. thay thế; đồi; thay; thế; thay chân; thế chân
| новые
 новое
comp., MS mới+mới nổi
| бойцы
 бойцы
gen. binh sĩ

to phrases
павшие adj.stresses
gen. các liệt sĩ; tiên liệt; chiến sĩ trận vong
павших: 1 phrase in 1 subject
General1