DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
ощипанный adj.stresses
gen. đã, bị vặt lông; nhổ lông; làm lông
fig., inf. thảm hại; thiều não; thảm thương; khốn khố
ощипать v
gen. vặt lông; nhổ lông; làm lông
ощипанный
: 1 phrase in 1 subject
General1