DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ошпарить vstresses
gen. làm bỏng (причинять ожог)
inf. giội nước sôi; trụng; chằn
ошпариться v
gen. làm mình bỏng; bị bồng
ошпаренный prtc.
gen. bị bòng
ошпарить
: 1 phrase in 1 subject
General1