DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb
ошлифованный adj.stresses
gen. đã, được mài; mài nhẵn; mài bóng; rà nhẵn; trau chuốt; chuốt
ошлифовать v
gen. mài; mài nhẵn; mài bóng; rà nhẵn; trau chuốt; chuốt