DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ошибиться vstresses
gen. sai; lầm; nhầm; sai lầm; nhằm lẫn; nhận định sai lầm; nhận định sai lầm về (в ком-л., ai)
ошибиться: 5 phrases in 1 subject
General5