Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hungarian
Italian
Japanese
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
adjective
|
verb
|
to phrases
ошеломляющий
adj.
stresses
gen.
làm kinh ngạc
;
làm sửng sốt
;
làm điếng người
;
làm xửng vửng
;
làm cuống quít
;
làm bàng hoàng
;
làm chết điếng
ошеломлять
v
gen.
làm... kinh ngạc
;
làm... sửng sốt
;
làm... điếng người
;
làm... xửng vửng
;
làm... cuống quít
;
làm... bàng hoàng
;
làm... chết điếng
ошеломляющий
:
2 phrases
in 1 subject
General
2
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips