DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
ошеломляющий adj.stresses
gen. làm kinh ngạc; làm sửng sốt; làm điếng người; làm xửng vửng; làm cuống quít; làm bàng hoàng; làm chết điếng
ошеломлять v
gen. làm... kinh ngạc; làm... sửng sốt; làm... điếng người; làm... xửng vửng; làm... cuống quít; làm... bàng hoàng; làm... chết điếng
ошеломляющий
: 2 phrases in 1 subject
General2